Có 1 kết quả:

碧海青天 bì hǎi qīng tiān ㄅㄧˋ ㄏㄞˇ ㄑㄧㄥ ㄊㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) green sea, blue sky (idiom); sea and sky merge in one shade
(2) loneliness of faithful widow

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0